
Van an toàn LESER 441-H4 PN16
MODEL: LESER 441-H4 DIN TYPE
Ứng dụng: Sử dụng cho Dầu nóng (Hot Oil)
Vật liệu: Gang
Vật liệu Đĩa: SS316
Nhiệt độ: 450 oC
Kết nối: Bích PN16
x
Gọi trực tiếp vào hotline: 0989877120
Hoặc điền thông tin liên hệ để nhận thông tin chi tiết và tư vấn hỗ trợ về sản phẩm chính xác nhất.
Thông số kĩ thuật
MODEL: LESER 441-H4 DIN TYPE
- Ứng dụng: Sử dụng cho Dầu nóng (Hot Oil)
- Vật liệu: Gang
- Vật liệu Đĩa: SS316
- Nhiệt độ: 450 oC
- Kết nối: Bích PN16
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN: VAN AN TOÀN 441-H4 PN16
Product info | Metric unit | US unit |
---|---|---|
Key feature | DIN Flange | DIN Flange |
Nominal diameter inlet | DN 20 – DN 200 | 3/4″ – 8″ |
Actual orifice diameter d0 | 18 – 165 mm | 0,71 – 6,5 in |
Actual orifice area A0 | 254 – 21382 mm² | 0,394 – 33,142 in² |
Pressure | 0,1 – 40 bar | 1,5 – 580 psig |
Flange rating inlet | PN 16 – PN 40 | CL150 – CL300 |
Temperature acc. to DIN EN | -270 to 450 °C | -454 to 842 °F |
Temperature acc. to ASME | -268 to 538 °C | -450 to 1000 °F |
Body material | 0.6025, 0.7043, 1.0619, 1.4408 | Cast iron, Ductile Gr. 60-40-18, SA 216 WCB, SA 351 CF8M |
Valve connection | Flange acc. to DIN EN 1092-1 ASME B 16.5 JIS 2220 |
Flange acc. to DIN EN 1092-1 ASME B 16.5 JIS 2220 |
Bellows | Stainless steel and elastomer | Stainless steel and elastomer |
Type of loading | Spring loaded | Spring loaded |
Approvals | PED/DIN EN ISO 4126-1, PED/AD 2000-Merkblatt A2, ASME Sec. VIII Div. 1, CRN, AQSIQ, EAC | PED/DIN EN ISO 4126-1, PED/AD 2000-Merkblatt A2, ASME Sec. VIII Div. 1, CRN, AQSIQ, EAC |
Sản phẩm liên quan

Van AVK
Dòng van công nghiệp AVK là thương hiệu van uy…

Van chặn Danfoss
Van Danfoss loại SVA bao gồm kiểu thẳng và góc,…

Van đóng và chuyển đổi Definox DCX3 DCX4
Các van thay đổi DCX3 / DCX4 với khả năng…